Có 2 kết quả:
一顆老鼠屎壞了一鍋湯 yī kē lǎo shǔ shǐ huài le yī guō tāng ㄧ ㄎㄜ ㄌㄠˇ ㄕㄨˇ ㄕˇ ㄏㄨㄞˋ ㄧ ㄍㄨㄛ ㄊㄤ • 一颗老鼠屎坏了一锅汤 yī kē lǎo shǔ shǐ huài le yī guō tāng ㄧ ㄎㄜ ㄌㄠˇ ㄕㄨˇ ㄕˇ ㄏㄨㄞˋ ㄧ ㄍㄨㄛ ㄊㄤ
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. a piece of rat feces spoiled the whole pot of soup (idiom)
(2) fig. one bad apple can spoil the whole bunch
(2) fig. one bad apple can spoil the whole bunch
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. a piece of rat feces spoiled the whole pot of soup (idiom)
(2) fig. one bad apple can spoil the whole bunch
(2) fig. one bad apple can spoil the whole bunch
Bình luận 0